electromotive force
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electromotive force+ Noun
- lực điện động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electromotive force"
- Những từ có chứa "electromotive force":
electromotive force electromotive force series - Những từ có chứa "electromotive force" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rấm chủ lực nuốt sống sức hơi sức ép quen mui binh lực chiến thuật binh mã more...
Lượt xem: 710